Cadre | Matches | ||
Classement |
Gardien de but | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Tuấn Hưng Đặng | Phố Hiến FC | 06.11.2000 | |||
1 | Văn Toản Nguyễn | Hảiphòng FC | 26.11.1999 | |||
21 | Văn Chuẩn Quan | Hà Nội FC | 07.01.2001 | |||
Défense | ||||||
4 | Hoàng Việt Anh Bùi | Hà Nội FC | 01.01.1999 | |||
15 | Quang Nho Dụng | Hoàng Anh Gia Lai | 01.01.2000 | |||
20 | Anh Việt Đoàn | Sài Gòn FC | 15.08.1999 | |||
3 | Duy Cương Lương | SHB Đà Nẵng FC | 07.11.2001 | |||
5 | Thanh Bình Nguyễn | Viettel FC | 02.11.2000 | |||
19 | Thanh Nhân Nguyễn | Hoàng Anh Gia Lai | 25.10.2000 | |||
2 | Tuấn Tài Phan | Đắk Lắk | 07.01.2001 | |||
6 | Tiến Long Vũ | Hà Nội FC | 04.04.2002 | |||
Milieu de terrain | ||||||
13 | Công Đến Huỳnh | Phố Hiến FC | 19.08.2001 | |||
8 | Văn Khang Khuất | Viettel FC | 11.05.2003 | |||
7 | Văn Đô Lê | Phố Hiến FC | 07.08.2001 | |||
22 | Công Hoàng Anh Lý | Bình Định FC | 01.09.1999 | |||
17 | Hải Long Nguyễn | Hà Nội FC | 27.08.2000 | |||
23 | Văn Công Trần | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 15.02.1999 | |||
16 | Đình Lâm Võ | Hoàng Anh Gia Lai | 10.01.2000 | |||
Attaque | ||||||
11 | Minh Bình Lê | 25.12.1999 | ||||
14 | Văn Trường Nguyễn | 10.09.2003 | ||||
9 | Văn Tùng Nguyễn | Hà Nội FC | 02.06.2001 | |||
18 | Mạnh Dũng Nhâm | Viettel FC | 12.04.2000 | |||
10 | Danh Trung Trần | Viettel FC | 03.10.2000 |