Cadre | Matches | ||
Classement |
Gardien de but | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Tiến Dũng Bùi |
![]() |
28.02.1997 | |||
![]() |
Văn Toản Nguyễn |
![]() |
Hảiphòng FC | 26.11.1999 | ||
![]() |
Êli Niê Y |
![]() |
Đắk Lắk | 08.01.2001 | ||
Défense | ||||||
![]() |
Hoàng Việt Anh Bùi |
![]() |
Hà Nội FC | 01.01.1999 | ||
![]() |
Thanh Thịnh Đỗ |
![]() |
18.08.1998 | |||
![]() |
Tấn Tài Hồ |
![]() |
Bình Dương FC | 06.11.1997 | ||
![]() |
Ngọc Bảo Lê |
![]() |
Phố Hiến FC | 27.03.1998 | ||
![]() |
Đức Chiến Nguyễn |
![]() |
Viettel FC | 24.08.1998 | ||
![]() |
Thành Chung Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 08.09.1997 | ||
![]() |
Đình Trọng Trần |
![]() |
Hà Nội FC | 25.04.1997 | ||
Milieu de terrain | ||||||
![]() |
Tiến Dụng Bùi |
![]() |
23.11.1998 | |||
![]() |
Tấn Sinh Huỳnh |
![]() |
06.04.1998 | |||
![]() |
Hoàng Đức Nguyễn |
![]() |
Viettel FC | 11.01.1998 | ||
![]() |
Quang Hải Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 12.04.1997 | ||
![]() |
Bảo Toàn Trần |
![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 14.07.2000 | ||
![]() |
Thành Sơn Trần |
![]() |
30.12.1997 | |||
![]() |
Việt Hưng Triệu |
![]() |
19.01.1997 | |||
![]() |
Thái Quý Trương Văn |
![]() |
Hà Nội FC | 22.08.1997 | ||
Attaque | ||||||
![]() |
Đức Chinh Hà |
![]() |
22.09.1997 | |||
![]() |
Hữu Thắng Nguyễn |
![]() |
Viettel FC | 19.05.2000 | ||
![]() |
Tiến Linh Nguyễn |
![]() |
Bình Dương FC | 20.10.1997 | ||
![]() |
Trọng Hùng Nguyễn |
![]() |
03.10.1997 | |||
![]() |
Mạnh Dũng Nhâm |
![]() |
Viettel FC | 12.04.2000 | ||
Entraîneur | ||||||
![]() |
Hang-seo Park |
![]() |
jusqu'au 24.05.2022 | 04.01.1959 |