Cadre
Matches
Classement
Nom
Caio César 662' 8 8 - 5 1 1 - -
Hêndrio 627' 8 8 - 4 - - - -
Lucas Alves 720' 8 8 - - 1 2 - -
Joseph Mpande 653' 8 8 - 2 2 2 - -
Văn Vĩ Nguyễn 361' 8 2 6 1 - - - -
Wálber 720' 8 8 - - - 1 - -
Công Hoàng Anh Lý 233' 7 1 6 1 - 2 - -
Lucas Silva 400' 6 5 1 2 2 - - -
Phong Hồng Duy Nguyễn 464' 6 6 - 4 - - - -
Tuấn Anh Nguyễn 152' 6 - 6 - 1 1 - -
Văn Vũ Tô 540' 6 6 - - 1 - - -
Nguyên Mạnh Trần 496' 6 6 - 1 - - - -
Rafaelson 450' 5 5 - - 5 1 - -
Văn Đạt Trần 117' 5 1 4 1 - 1 - -
Văn Toàn Nguyễn 200' 4 3 1 3 - - - -
Văn Công Trần 34' 4 - 4 - - - - -
Moses Odo 195' 3 3 - 3 - - - -
Liêm Điều Trần 225' 3 2 1 - - - - -
Brenner 153' 2 2 - 2 - - - -
China 154' 2 2 - 1 - 1 - -
Đức Huy Ngô 8' 2 - 2 - - - - -
Rômulo 173' 2 2 - 1 - 1 - -
Văn Kiên Trần 146' 2 2 - 2 - - - -
Văn Trung Trần 41' 2 - 2 - - - - -
Thanh Hào Dương - - - - - - - - -
Khắc Ngọc Hồ - - - - - - - - -
Minh Tuấn Hoàng - - - - - - - - -
Văn Khánh Hoàng - - - - - - - - -
Vũ Phong Lê - - - - - - - - -
Đức Huy Phạm - - - - - - - - -